Bảng Giá Xe Dưới 500 Triệu

Bảng giá xe dưới 500 triệu

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe ô tô mới nhưng ngân sách của bạn chỉ có thể đáp ứng được mức giá dưới 500 triệu đồng? Vậy thì đừng lo lắng, bởi vì trên thị trường hiện nay có rất nhiều lựa chọn xe ô tô giá rẻ cho bạn lựa chọn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một bảng giá xe dưới 500 triệu đồng cùng với những đánh giá chi tiết về từng mẫu xe.

1. Xe Kia Morning

1.1. Giới thiệu về xe Kia Morning

Kia Morning là một trong những mẫu xe giá rẻ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Xe được trang bị động cơ xăng 1.25L, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, cung cấp công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm. Với thiết kế nhỏ gọn, Kia Morning rất dễ dàng di chuyển trên đường phố đông đúc.

1.2. Bảng giá xe Kia Morning

– Kia Morning MT: 385 triệu đồng
– Kia Morning AT Deluxe: 425 triệu đồng
– Kia Morning AT Luxury: 455 triệu đồng

1.3. Ưu điểm và nhược điểm của xe Kia Morning

Ưu điểm:
– Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên đường phố đông đúc.
– Tiết kiệm nhiên liệu.
– Giá thành hợp lý.

Nhược điểm:
– Không có nhiều tính năng tiên tiến.
– Không phù hợp cho những chuyến đi xa.

2. Xe Hyundai Grand i10

2.1. Giới thiệu về xe Hyundai Grand i10

Hyundai Grand i10 là một mẫu xe hatchback được sản xuất bởi nhà máy Hyundai Hàn Quốc. Xe được trang bị động cơ xăng 1.2L, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, cung cấp công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm.

2.2. Bảng giá xe Hyundai Grand i10

– Hyundai Grand i10 MT: 390 triệu đồng
– Hyundai Grand i10 AT: 430 triệu đồng
– Hyundai Grand i10 Sportz AT: 460 triệu đồng

2.3. Ưu điểm và nhược điểm của xe Hyundai Grand i10

Ưu điểm:
– Thiết kế hiện đại, thời trang.
– Tiết kiệm nhiên liệu.
– Động cơ mạnh mẽ.

Nhược điểm:
– Không có nhiều tính năng tiên tiến.
– Không phù hợp cho những chuyến đi xa.

3. Xe Suzuki Swift

3.1. Giới thiệu về xe Suzuki Swift

Suzuki Swift là một mẫu xe hatchback được sản xuất bởi nhà máy Suzuki Nhật Bản. Xe được trang bị động cơ xăng 1.2L hoặc 1.4L, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, cung cấp công suất tối đa 91 mã lực và mô-men xoắn cực đại 118 Nm.

3.2. Bảng giá xe Suzuki Swift

– Suzuki Swift MT: 445 triệu đồng
– Suzuki Swift AT: 485 triệu đồng
– Suzuki Swift Sport AT: 525 triệu đồng

3.3. Ưu điểm và nhược điểm của xe Suzuki Swift

Ưu điểm:
– Thiết kế thể thao, năng động.
– Động cơ mạnh mẽ.
– Nhiều tính năng tiên tiến.

Nhược điểm:
– Giá thành hơi cao so với các mẫu xe cùng phân khúc.
– Không phù hợp cho những chuyến đi xa.

4. Xe Toyota Wigo

4.1. Giới thiệu về xe Toyota Wigo

Toyota Wigo là một mẫu xe hatchback được sản xuất bởi nhà máy Toyota Indonesia. Xe được trang bị động cơ xăng 1.2L, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, cung cấp công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 108 Nm.

4.2. Bảng giá xe Toyota Wigo

– Toyota Wigo MT: 375 triệu đồng
– Toyota Wigo AT: 415 triệu đồng
– Toyota Wigo G AT: 445 triệu đồng

4.3. Ưu điểm và nhược điểm của xe Toyota Wigo

Ưu điểm:
– Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trên đường phố đông đúc.
– Tiết kiệm nhiên liệu.
– Giá thành hợp lý.

Nhược điểm:
– Không có nhiều tính năng tiên tiến.
– Không phù hợp cho những chuyến đi xa.

Kết luận

Trên đây là bảng giá xe dưới 500 triệu đồng cùng với những đánh giá chi tiết về từng mẫu xe. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua xe, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình để có thể chọn được một chiếc xe phù hợp nhất. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý nhất!