Bộ Luật Giao Thông Xe Máy

Bộ luật giao thông xe máy: Những điều cần biết

Giao thông đường bộ là vấn đề được quan tâm hàng đầu của xã hội hiện nay. Trong đó, xe máy chiếm một tỷ lệ lớn trong số các phương tiện tham gia giao thông. Tuy nhiên, việc tham gia giao thông trên xe máy không chỉ đơn thuần là việc lái xe mà còn cần phải tuân thủ đúng các quy định, luật lệ về giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác. Bộ luật giao thông xe máy là một trong những văn bản quy định chính về giao thông đường bộ của Việt Nam. Dưới đây là những điều cần biết về bộ luật giao thông xe máy.

1. Tổng quan về bộ luật giao thông xe máy

Bộ luật giao thông xe máy được ban hành theo Nghị định số 100/2019/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/11/2019. Bộ luật này quy định các quy tắc, nguyên tắc và biện pháp bảo đảm an toàn giao thông đường bộ đối với xe máy. Bộ luật gồm 7 chương và 98 điều, đi kèm với đó là 4 phụ lục.

1.1. Đối tượng áp dụng

Bộ luật giao thông xe máy áp dụng cho mọi cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức có liên quan đến việc tham gia giao thông đường bộ bằng xe máy trên địa bàn Việt Nam.

1.2. Nội dung chính của bộ luật

Bộ luật giao thông xe máy quy định về đăng ký xe máy, giấy tờ liên quan đến xe máy, quy tắc về an toàn giao thông, quy định về vi phạm giao thông và xử phạt vi phạm giao thông.

2. Quy định về đăng ký xe máy

Theo bộ luật giao thông xe máy, mỗi xe máy phải có giấy tờ đăng ký xe, biển số và đảm bảo các điều kiện kỹ thuật, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Việc đăng ký xe máy phải được thực hiện đầy đủ các thủ tục theo quy định của pháp luật.

2.1. Giấy tờ đăng ký xe

Giấy tờ đăng ký xe máy bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký xe, giấy tờ tùy thân của chủ xe, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng xe máy.

2.2. Biển số xe máy

Mỗi xe máy phải có biển số đăng ký xe. Biển số phải đảm bảo các quy định về kích thước, màu sắc, ký hiệu và vị trí gắn trên xe.

3. Quy tắc về an toàn giao thông

Bộ luật giao thông xe máy quy định rõ các quy tắc về an toàn giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy. Các quy tắc này bao gồm:

3.1. Điều khiển xe máy

Người điều khiển xe máy phải đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác. Khi điều khiển xe máy, người lái phải tuân thủ các quy định về tốc độ, khoảng cách giữa xe và xe, đèn chiếu sáng, âm thanh còi và các quy tắc khác.

3.2. Trang thiết bị bảo vệ

Người điều khiển xe máy phải đảm bảo trang thiết bị bảo vệ như mũ bảo hiểm, áo phản quang, găng tay, kính bảo hộ và các trang thiết bị khác theo quy định của pháp luật.

4. Quy định về vi phạm giao thông và xử phạt

Bộ luật giao thông xe máy quy định rõ các hành vi vi phạm giao thông đường bộ và mức xử phạt tương ứng. Các hành vi vi phạm giao thông đường bộ bao gồm:

4.1. Không đội mũ bảo hiểm khi điều khiển xe máy

Khi điều khiển xe máy, người lái phải đội mũ bảo hiểm đúng quy định. Vi phạm quy định này sẽ bị phạt tiền từ 200.000 đồng đến 400.000 đồng.

4.2. Điều khiển xe máy không tuân thủ tốc độ quy định

Người điều khiển xe máy không được vượt quá tốc độ quy định. Vi phạm quy định này sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.

Kết luận

Bộ luật giao thông xe máy là văn bản quy định rõ các quy tắc, nguyên tắc và biện pháp bảo đảm an toàn giao thông đường bộ đối với xe máy. Việc tuân thủ đúng các quy định, luật lệ về giao thông đường bộ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác. Mong rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ luật giao thông xe máy và áp dụng đúng các quy định khi tham gia giao thông đường bộ.