Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh

Bộ phận xe máy tiếng Anh

Xe máy là một phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết đến các bộ phận của chiếc xe này bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bộ phận của xe máy bằng tiếng Anh để có thể sử dụng và hiểu được các thuật ngữ trong lĩnh vực này.

1. Engine (Động cơ)

1.1 Piston (Pít tông)

Piston là bộ phận chính của động cơ, nó chịu trách nhiệm chuyển động từ nhiên liệu thành năng lượng. Piston thường được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm, và được thiết kế để di chuyển lên và xuống trong xi lanh.

  • Piston pin (Chân pít tông): Là bộ phận giúp kết nối piston với thanh trục.
  • Piston ring (Vòng pít tông): Là bộ phận giúp giữ nén trong xi lanh và ngăn dầu bôi trơn vào phòng đốt.

1.2 Cylinder (Xi lanh)

Xi lanh là nơi mà piston di chuyển lên và xuống để tạo ra sức mạnh động cơ. Xi lanh thường được làm bằng gang hoặc nhôm, và có thể có từ 1 đến 4 xi lanh.

  • Cylinder head (Đầu xi lanh): Là bộ phận nằm ở đầu xi lanh, giúp bảo vệ nội thất động cơ và giúp điều khiển quá trình đốt cháy.
  • Cylinder block (Khối xi lanh): Là bộ phận chính của động cơ, giúp giữ và bảo vệ các bộ phận khác của động cơ.

2. Transmission (Hộp số)

2.1 Clutch (Ly hợp)

Ly hợp là bộ phận giúp điều khiển việc chuyển động giữa động cơ và hộp số. Khi ly hợp được nhấn, nó sẽ ngắt kết nối giữa động cơ và hộp số, cho phép người lái chuyển đổi số.

  • Clutch plate (Đĩa ly hợp): Là bộ phận giúp kết nối ly hợp với động cơ và hộp số.
  • Clutch cable (Dây ly hợp): Là bộ phận giúp điều khiển ly hợp bằng tay.

2.2 Gearbox (Hộp số)

Hộp số là bộ phận giúp điều khiển tốc độ của xe máy. Hộp số có thể được thiết kế với số lượng bánh răng khác nhau để tạo ra các mức tốc độ khác nhau.

  • Gear lever (Cần số): Là bộ phận giúp người lái chuyển đổi số.
  • Gearbox shaft (Trục hộp số): Là bộ phận giúp truyền động từ động cơ đến hộp số.

3. Suspension (Hệ thống treo)

3.1 Front suspension (Hệ thống treo trước)

Hệ thống treo trước giúp giảm sốc khi xe di chuyển trên đường. Hệ thống này bao gồm các bộ phận như giảm xóc, lò xo, cần đẩy và bánh xe.

  • Front fork (Càng xe trước): Là bộ phận giúp giảm sốc và giữ cho bánh xe trước cân đối trên đường.
  • Shock absorber (Giảm xóc): Là bộ phận giúp giảm sốc khi xe di chuyển trên đường.

3.2 Rear suspension (Hệ thống treo sau)

Hệ thống treo sau cũng giúp giảm sốc khi xe di chuyển trên đường. Hệ thống này bao gồm các bộ phận như giảm xóc, lò xo, cần đẩy và bánh xe.

  • Rear shock absorber (Giảm xóc sau): Là bộ phận giúp giảm sốc khi xe di chuyển trên đường.
  • Swingarm (Cần đẩy): Là bộ phận giúp giữ cho bánh xe sau cân đối trên đường.

4. Brakes (Hệ thống phanh)

4.1 Front brake (Phanh trước)

Phanh trước giúp người lái dừng xe nhanh chóng và an toàn. Hệ thống phanh trước bao gồm các bộ phận như đĩa phanh, bánh xe, bơm phanh và bánh răng.

  • Brake disc (Đĩa phanh): Là bộ phận giúp phanh xe bằng cách chà sát với bộ phận phanh khác.
  • Brake caliper (Bộ phanh): Là bộ phận giúp kẹp đĩa phanh để giảm tốc độ của xe.

4.2 Rear brake (Phanh sau)

Phanh sau cũng giúp người lái dừng xe nhanh chóng và an toàn. Hệ thống phanh sau bao gồm các bộ phận như tang trống phanh, bánh xe, bơm phanh và bánh răng.

  • Brake drum (Tang trống phanh): Là bộ phận giúp phanh xe bằng cách chà sát với bộ phận phanh khác.
  • Brake shoes (Giày phanh): Là bộ phận giúp giảm tốc độ của xe bằng cách chà sát với tang trống phanh.

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của xe máy là rất quan trọng để có thể sửa chữa và bảo trì xe một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm kiến thức về chủ đề này.