Danh Từ Của Brave

Danh từ của Brave: Từ vựng tiếng Anh cần biết

Bravery là một trong những phẩm chất được đánh giá cao trong xã hội. Vì vậy, trong tiếng Anh, từ vựng liên quan đến bravery được sử dụng rất phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các danh từ liên quan đến bravery mà bạn cần biết để trau dồi vốn từ vựng của mình.

1. Courage

1.1 Định nghĩa

Courage là từ dùng để chỉ sự dũng cảm, can đảm trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Đây là một trong những từ liên quan đến bravery được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.

1.2 Ví dụ sử dụng

– He showed great courage in the face of danger.
– It takes courage to stand up for what you believe in.
– The soldiers displayed immense courage on the battlefield.

  • Từ đồng nghĩa: bravery, valor, fearlessness
  • Từ trái nghĩa: cowardice, timidity, fear

2. Heroism

2.1 Định nghĩa

Heroism là từ dùng để chỉ sự anh dũng, sự hy sinh cho người khác hoặc cho một nguyên tắc cao đẹp. Đây là một từ liên quan đến bravery thể hiện sự tôn vinh cho những hành động anh dũng và hy sinh.

2.2 Ví dụ sử dụng

– The firefighters showed great heroism in rescuing the people trapped in the burning building.
– The soldiers were honored for their heroism in the line of duty.
– She demonstrated heroism by standing up to the bully and protecting her friend.

  • Từ đồng nghĩa: valor, bravery, gallantry
  • Từ trái nghĩa: cowardice, timidity, fear

3. Bravado

3.1 Định nghĩa

Bravado là từ dùng để chỉ sự kiêu căng, sự tỏ ra mạnh mẽ và dũng cảm một cách khoe khoang, thường không có thực lực để chứng minh điều đó. Đây là một từ liên quan đến bravery nhưng thể hiện một cách độc đáo của sự dũng cảm.

3.2 Ví dụ sử dụng

– His bravado was just a cover for his insecurity and fear.
– She spoke with bravado, but deep down she was trembling with fear.
– The politician’s bravado was not enough to convince the public of his competence.

  • Từ đồng nghĩa: swagger, bluster, boastfulness
  • Từ trái nghĩa: humility, modesty, meekness

4. Valor

4.1 Định nghĩa

Valor là từ dùng để chỉ sự dũng cảm, sự can đảm khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn. Đây là một từ liên quan đến bravery thể hiện sự tôn vinh cho những hành động dũng cảm.

4.2 Ví dụ sử dụng

– The soldier was awarded the Medal of Honor for his valor in battle.
– She showed great valor in standing up to the bully and protecting her friend.
– The firefighters displayed immense valor in rescuing the people trapped in the burning building.

  • Từ đồng nghĩa: courage, bravery, heroism
  • Từ trái nghĩa: cowardice, timidity, fear

Kết luận

Những danh từ liên quan đến bravery như courage, heroism, bravado và valor là những từ cần thiết để bạn có thể mô tả một cách chính xác và súc tích về sự dũng cảm và anh dũng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.