Danh Từ Của Compel

Danh từ của Compel

Compel là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là ép buộc, bắt buộc, khiến cho ai đó phải làm gì đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được những danh từ liên quan đến Compel. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua những danh từ phổ biến nhất liên quan đến Compel.

1. Compulsion

Compulsion là danh từ đầu tiên chúng ta sẽ đề cập đến. Nó có nghĩa là sự ép buộc, sự bắt buộc, sự khiến ai đó phải làm gì đó. Compulsion có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như khi bạn bị ép buộc phải làm việc quá sức, hoặc khi bạn cảm thấy bắt buộc phải đưa ra quyết định nào đó.

1.1. Ví dụ

  • He felt a compulsion to confess his crime.
  • She was under no compulsion to answer the question.
  • He had a compulsion to check that the door was locked.

2. Coercion

Coercion là danh từ tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu. Nó có nghĩa là sự ép buộc, sự bắt buộc, sự đe dọa để khiến ai đó phải làm gì đó. Coercion thường được sử dụng trong các tình huống mà người ta sử dụng áp lực để ép buộc người khác làm điều gì đó.

2.1. Ví dụ

  • The confession was obtained by coercion.
  • The company used coercion to force employees to work overtime.
  • He felt coercion from his boss to finish the project on time.

3. Obligation

Obligation là danh từ kế tiếp trong danh sách này. Nó có nghĩa là nghĩa vụ, trách nhiệm, điều phải làm. Obligation thường xuất hiện trong các tình huống mà ai đó phải làm điều gì đó vì nó là trách nhiệm của họ.

3.1. Ví dụ

  • It is your obligation to pay your taxes on time.
  • He felt an obligation to help his friend in need.
  • She had an obligation to attend the meeting.

4. Constraint

Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về danh từ Constraint. Nó có nghĩa là sự hạn chế, sự giới hạn, sự bị ép buộc. Constraint thường xuất hiện trong các tình huống mà người ta cảm thấy bị giới hạn hoặc bị ép buộc trong việc làm điều gì đó.

4.1. Ví dụ

  • The project was completed under severe time constraints.
  • She felt constrained by her lack of experience in the field.
  • He was constrained by his budget in planning the event.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã điểm qua những danh từ phổ biến nhất liên quan đến Compel. Từ compulsion, coercion, obligation và constraint đều có ý nghĩa liên quan đến sự ép buộc, sự bắt buộc hoặc sự giới hạn. Việc nắm rõ những danh từ này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ Compel và sử dụng nó một cách chính xác trong các bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày.